Có 2 kết quả:
蜥易 xī yì ㄒㄧ ㄧˋ • 蜥蜴 xī yì ㄒㄧ ㄧˋ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con thằn lằn
Từ điển Trung-Anh
lizard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0